phẫu diện
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fəʔəw˧˥ ziə̰ʔn˨˩ | fəw˧˩˨ jiə̰ŋ˨˨ | fəw˨˩˦ jiəŋ˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fə̰w˩˧ ɟiən˨˨ | fəw˧˩ ɟiə̰n˨˨ | fə̰w˨˨ ɟiə̰n˨˨ |
Danh từ
[sửa]phẫu diện
- Bề mặt cắt thẳng đứng từ trên mặt đất xuống đến tận tầng đá mẹ.
- Quan sát, nghiên cứu phẫu diện các loại đất.