phẫu diện

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fəʔəw˧˥ ziə̰ʔn˨˩fəw˧˩˨ jiə̰ŋ˨˨fəw˨˩˦ jiəŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fə̰w˩˧ ɟiən˨˨fəw˧˩ ɟiə̰n˨˨fə̰w˨˨ ɟiə̰n˨˨

Danh từ[sửa]

phẫu diện

  1. Bề mặt cắt thẳng đứng từ trên mặt đất xuống đến tận tầng đá mẹ.
    Quan sát, nghiên cứu phẫu diện các loại đất.

Dịch[sửa]