Bước tới nội dung

phối giống

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
foj˧˥ zəwŋ˧˥fo̰j˩˧ jə̰wŋ˩˧foj˧˥ jəwŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
foj˩˩ ɟəwŋ˩˩fo̰j˩˧ ɟə̰wŋ˩˧

Động từ

[sửa]

phối giống

  1. Tạo ra sinh vật mới bằng thuật giao phối.
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)