phức chất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fɨk˧˥ ʨət˧˥fɨ̰k˩˧ ʨə̰k˩˧fɨk˧˥ ʨək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fɨk˩˩ ʨət˩˩fɨ̰k˩˧ ʨə̰t˩˧

Danh từ[sửa]

phức chất

  1. Hợp chất hoá họcphân tử có chứa ion phức dương hoặc âm có khả năng tồn tại trong dung dịch hoặc tinh thể kết hợp với các ion trái dấu.