Bước tới nội dung

phụng dưỡng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fṵʔŋ˨˩ zɨəʔəŋ˧˥fṵŋ˨˨ jɨəŋ˧˩˨fuŋ˨˩˨ jɨəŋ˨˩˦
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fuŋ˨˨ ɟɨə̰ŋ˩˧fṵŋ˨˨ ɟɨəŋ˧˩fṵŋ˨˨ ɟɨə̰ŋ˨˨

Động từ

[sửa]

phụng dưỡng

  1. Chăm sóc nuôi dưỡng người trên.
    Phụng dưỡng cha mẹ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]