phased
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]phased
Chia động từ
[sửa]phase
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to phase | |||||
Phân từ hiện tại | phasing | |||||
Phân từ quá khứ | phased | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | phase | phase hoặc phasest¹ | phases hoặc phaseth¹ | phase | phase | phase |
Quá khứ | phased | phased hoặc phasedst¹ | phased | phased | phased | phased |
Tương lai | will/shall² phase | will/shall phase hoặc wilt/shalt¹ phase | will/shall phase | will/shall phase | will/shall phase | will/shall phase |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | phase | phase hoặc phasest¹ | phase | phase | phase | phase |
Quá khứ | phased | phased | phased | phased | phased | phased |
Tương lai | were to phase hoặc should phase | were to phase hoặc should phase | were to phase hoặc should phase | were to phase hoặc should phase | were to phase hoặc should phase | were to phase hoặc should phase |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | phase | — | let’s phase | phase | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.