Bước tới nội dung

phiến động

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]
  1. Từ tiếng cũ):'

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fiən˧˥ ɗə̰ʔwŋ˨˩fiə̰ŋ˩˧ ɗə̰wŋ˨˨fiəŋ˧˥ ɗəwŋ˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fiən˩˩ ɗəwŋ˨˨fiən˩˩ ɗə̰wŋ˨˨fiə̰n˩˧ ɗə̰wŋ˨˨

Động từ

[sửa]

phiến động

  1. Xúi giục làm việc bạo động.
  2. (Xem từ nguyên 1).
    Phiến động nhân tâm.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]