phi thuyền
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fi˧˧ tʰwiə̤n˨˩ | fi˧˥ tʰwiəŋ˧˧ | fi˧˧ tʰwiəŋ˨˩ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fi˧˥ tʰwiən˧˧ | fi˧˥˧ tʰwiən˧˧ |
Danh từ
[sửa]- (hiếm) Tàu vũ trụ.
- Phi thuyền con thoi.
Tham khảo
[sửa]- Phi thuyền, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam
Thể loại:
- Mục từ tiếng Việt
- Sino-Vietnamese words with uncreated Han etymology
- Mục từ Hán-Việt
- Mục từ tiếng Việt có cách phát âm IPA
- Danh từ
- Danh từ tiếng Việt
- tiếng Việt entries with incorrect language header
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Từ mang nghĩa hiếm dùng trong tiếng Việt
- Định nghĩa mục từ tiếng Việt có ví dụ cách sử dụng