Bước tới nội dung

phi thuyền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Âm Hán-Việt của chữ Hán 飛船.

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
fi˧˧ tʰwiə̤n˨˩fi˧˥ tʰwiəŋ˧˧fi˧˧ tʰwiəŋ˨˩
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
fi˧˥ tʰwiən˧˧fi˧˥˧ tʰwiən˧˧

Danh từ

[sửa]

phi thuyền

  1. (hiếm) Tàu vũ trụ.
    Phi thuyền con thoi.

Tham khảo

[sửa]

vn”, trong Soha Tra Từ (bằng tiếng Việt), Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam