phi tuyến

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fi˧˧ twiən˧˥fi˧˥ twiə̰ŋ˩˧fi˧˧ twiəŋ˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fi˧˥ twiən˩˩fi˧˥˧ twiə̰n˩˧

Tính từ[sửa]

phi tuyến

  1. Không có tính chất tuyến tính.
  2. Không phát triển từ trạng thái này sang trạng thái khác theo một chuỗi đơn các giai đoạn một cách mượt mà

Dịch[sửa]