phong bao

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fawŋ˧˧ ɓaːw˧˧fawŋ˧˥ ɓaːw˧˥fawŋ˧˧ ɓaːw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fawŋ˧˥ ɓaːw˧˥fawŋ˧˥˧ ɓaːw˧˥˧

Danh từ[sửa]

phong bao

  1. Gói tiền tặng để trả ơn, mừng tuổi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]