Bước tới nội dung

phu quân

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà NộiHuếSài Gòn
fu˧˧ kwən˧˧fu˧˥ kwəŋ˧˥fu˧˧ wəŋ˧˧
VinhThanh ChươngHà Tĩnh
fu˧˥ kwən˧˥fu˧˥˧ kwən˧˥˧

Từ tương tự

Định nghĩa

phu quân

  1. Từ người vợ dùng để gọi chồng (cũ).

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]