Bước tới nội dung

phì cười

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fi̤˨˩ kɨə̤j˨˩fi˧˧ kɨəj˧˧fi˨˩ kɨəj˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fi˧˧ kɨəj˧˧

Động từ

[sửa]

phì cười

  1. Không nhịn được bật ra tiếng cười.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]