Bước tới nội dung

phôi sinh học

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
foj˧˧ sïŋ˧˧ ha̰ʔwk˨˩foj˧˥ ʂïn˧˥ ha̰wk˨˨foj˧˧ ʂɨn˧˧ hawk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
foj˧˥ ʂïŋ˧˥ hawk˨˨foj˧˥ ʂïŋ˧˥ ha̰wk˨˨foj˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧ ha̰wk˨˨

Định nghĩa

[sửa]

phôi sinh học

  1. Môn học về sự phát triển của sinh vật từ lúc còntrạng thái phôi đến khi trưởng thành.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]