phôi sinh học
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
foj˧˧ sïŋ˧˧ ha̰ʔwk˨˩ | foj˧˥ ʂïn˧˥ ha̰wk˨˨ | foj˧˧ ʂɨn˧˧ hawk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
foj˧˥ ʂïŋ˧˥ hawk˨˨ | foj˧˥ ʂïŋ˧˥ ha̰wk˨˨ | foj˧˥˧ ʂïŋ˧˥˧ ha̰wk˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]phôi sinh học
- Môn học về sự phát triển của sinh vật từ lúc còn ở trạng thái phôi đến khi trưởng thành.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "phôi sinh học", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)