Bước tới nội dung

phưng phức

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fɨŋ˧˧ fɨk˧˥fɨŋ˧˥ fɨ̰k˩˧fɨŋ˧˧ fɨk˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fɨŋ˧˥ fɨk˩˩fɨŋ˧˥˧ fɨ̰k˩˧

Định nghĩa

[sửa]

phưng phức

  1. Nói món ăn hoặc hương hoa thơm lắm.
    Chả rán thơm phưng phức.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]