Bước tới nội dung

picayune

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpɪ.ki.ˈjuːn/

Danh từ

[sửa]

picayune /ˌpɪ.ki.ˈjuːn/

  1. Đồng tiền lẻ (1 đến 5 xu); (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), (sử học) đồng 5 xu.
  2. (Thực vật học) Người tầm thường, người đáng kể; vật tầm thường, vật nhỏ mọn, vật không đáng kể.

Tính từ

[sửa]

picayune /ˌpɪ.ki.ˈjuːn/

  1. Tầm thường, hèn hạ, đáng khinh.

Tham khảo

[sửa]