pies
Tiếng Ba Lan[sửa]

Từ nguyên[sửa]
Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *pьsъ.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
pies gđ đv (giảm nhẹ piesek, tăng to psisko)
Biến cách[sửa]
Biến cách của pies
Từ dẫn xuất[sửa]
Đọc thêm[sửa]
Tiếng Kaszëb[sửa]

Từ nguyên[sửa]
Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *pьsъ. Cùng gốc với tiếng Ba Lan pies, tiếng Séc pes.
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
pies gđ đv (giảm nhẹ piesk)
- Chó.
Đồng nghĩa[sửa]
Đọc thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Từ tiếng Ba Lan kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ba Lan gốc Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ba Lan có 1 âm tiết
- Mục từ tiếng Ba Lan có cách phát âm IPA
- Từ tiếng Ba Lan có liên kết âm thanh
- Vần tiếng Ba Lan/ɛs
- Vần tiếng Ba Lan/ɛs/1 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ba Lan
- Danh từ giống đực tiếng Ba Lan
- Danh từ động vật tiếng Ba Lan
- Săn/Tiếng Ba Lan
- Mục từ có biến cách
- Chó/Tiếng Ba Lan
- Cáo/Tiếng Ba Lan
- Động vật giống đực/Tiếng Ba Lan
- Họ Chồn/Tiếng Ba Lan
- Mục từ tiếng Kaszëb
- Từ tiếng Kaszëb kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Kaszëb gốc Slav nguyên thuỷ
- Mục từ tiếng Kaszëb có cách phát âm IPA
- Danh từ tiếng Kaszëb
- Danh từ giống đực tiếng Kaszëb
- Danh từ động vật tiếng Kaszëb
- Chó/Tiếng Kaszëb