pin sạc
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
pin˧˧ sa̰ːʔk˨˩ | pin˧˥ ʂa̰ːk˨˨ | pɨn˧˧ ʂaːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
pin˧˥ ʂaːk˨˨ | pin˧˥ ʂa̰ːk˨˨ | pin˧˥˧ ʂa̰ːk˨˨ |
Từ nguyên
[sửa]Pin du nhập từ tiếng Pháp pile + sạc Du nhập từ tiếng Pháp charger.
Danh từ
[sửa]pin sạc
- Một loại pin có thể nạp điện năng lại sau khi điện năng lưu trữ bị dùng cạn kiệt. Việc nạp điện lại có thể được thực hiện nhiều lần.
- Máy ảnh số này dùng pin sạc