Bước tới nội dung

piqûre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
piqûre
/pi.kyʁ/
piqûres
/pi.kyʁ/

piqûre gc /pi.kyʁ/

  1. Vết châm.
    Une piqûre d’aiguille — vết chim châm
  2. Vết đốt, vết cắn.
    Piqûre d’abeille — vết ong đốt
  3. Sự tiêm; mũi tiêm.
  4. Lỗ (nhỏ).
    Piqûre de ver — lỗ sâu đục
    Souliers à piqûres — giày da mũi đục lỗ
  5. Chấm lấm tấm (trên vải, quyển sách..., do ẩm).
  6. Sự đột; đường đột (trên áo... ).
  7. Sự buốt; sự cay.
  8. Sự mếch lòng.
    Des piqûres d’amour-propre — sự mếch lòng vì tự ái
  9. Sự hóa chua (rượu).

Tham khảo

[sửa]