placarder

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

placarder

  1. Xem placard

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pla.kaʁ.de/

Ngoại động từ[sửa]

placarder ngoại động từ /pla.kaʁ.de/

  1. Niêm yết.
  2. Đóng tủ vào hốc (tường).
  3. (Ngành in) In thử.
  4. (Hàng hải) Cạp, (buồm).

Tham khảo[sửa]