placarder
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
placarder
- Xem placard
Tham khảo[sửa]
- "placarder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pla.kaʁ.de/
Ngoại động từ[sửa]
placarder ngoại động từ /pla.kaʁ.de/
Tham khảo[sửa]
- "placarder", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)