placard
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈplæ.kɜːd/
Danh từ[sửa]
placard /ˈplæ.kɜːd/
Ngoại động từ[sửa]
placard ngoại động từ /ˈplæ.kɜːd/
Chia động từ[sửa]
placard
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to placard | |||||
Phân từ hiện tại | placarding | |||||
Phân từ quá khứ | placarded | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | placard | placard hoặc placardest¹ | placards hoặc placardeth¹ | placard | placard | placard |
Quá khứ | placarded | placarded hoặc placardedst¹ | placarded | placarded | placarded | placarded |
Tương lai | will/shall² placard | will/shall placard hoặc wilt/shalt¹ placard | will/shall placard | will/shall placard | will/shall placard | will/shall placard |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | placard | placard hoặc placardest¹ | placard | placard | placard | placard |
Quá khứ | placarded | placarded | placarded | placarded | placarded | placarded |
Tương lai | were to placard hoặc should placard | were to placard hoặc should placard | were to placard hoặc should placard | were to placard hoặc should placard | were to placard hoặc should placard | were to placard hoặc should placard |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | placard | — | let’s placard | placard | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo[sửa]
- "placard". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pla.kaʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
placard /pla.kaʁ/ |
placards /pla.kaʁ/ |
placard gđ /pla.kaʁ/
- Tủ hốc tường.
- Yết thị, áp phích.
- (Ngành in) Bản in thử.
- (Hàng hải) Miếng cạp buồm.
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Bài kịch, bài vè đả kích.
Tham khảo[sửa]
- "placard". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)