Bước tới nội dung

placement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpleɪs.mənt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

placement /ˈpleɪs.mənt/

  1. Sắp đặt, sắp xếp việc làm.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /plas.mɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
placement
/plas.mɑ̃/
placements
/plas.mɑ̃/

placement /plas.mɑ̃/

  1. Sự tìm việc cho.
    Bureau de placement — sở tìm việc (giới thiệu chỗ làm việc)
  2. Sự bán, sự tiêu thụ.
    Marchandise de placement facile — hàng dễ tiêu thụ
  3. Sự bỏ vốn, sự đầu .
  4. (Hiếm) Sự xếp chỗ ngồi.

Tham khảo

[sửa]