placement
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpleɪs.mənt/
Hoa Kỳ | [ˈpleɪs.mənt] |
Danh từ
[sửa]placement /ˈpleɪs.mənt/
Tham khảo
[sửa]- "placement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /plas.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
placement /plas.mɑ̃/ |
placements /plas.mɑ̃/ |
placement gđ /plas.mɑ̃/
- Sự tìm việc cho.
- Bureau de placement — sở tìm việc (giới thiệu chỗ làm việc)
- Sự bán, sự tiêu thụ.
- Marchandise de placement facile — hàng dễ tiêu thụ
- Sự bỏ vốn, sự đầu tư.
- (Hiếm) Sự xếp chỗ ngồi.
Tham khảo
[sửa]- "placement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)