plante
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /plɑ̃t/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| plante /plɑ̃t/ |
plantes /plɑ̃t/ |
plante gc /plɑ̃t/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “plante”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
| Xác định | Bất định | |
|---|---|---|
| Số ít | plante | planta, planten |
| Số nhiều | planter | plantene |
plante gđc
- Cây, cây cối, thảo mộc, thực vật.
- Hun kjøpte planter til hagen.
- trær og planter
- å sette planter
- Han er litt av en plante! — Anh ta kỳ quái quá!
Từ dẫn xuất
- (1) planteeter gđ: Thú vật ăn thảo mộc.
- (1) plantemargarin gđ: Bơ làm bằng thảo mộc.
- (1) planteskole gđ: Vườn ươm, sở ươm cây.
Động từ
| Dạng | |
|---|---|
| Nguyên mẫu | å plante |
| Hiện tại chỉ ngôi | plant er |
| Quá khứ | -a/-et |
| Động tính từ quá khứ | -a/-et |
| Động tính từ hiện tại | — |
plante
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “plante”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)