platted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]platted
Chia động từ
[sửa]plat
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to plat | |||||
Phân từ hiện tại | platting | |||||
Phân từ quá khứ | platted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plat | plat hoặc plattest¹ | plats hoặc platteth¹ | plat | plat | plat |
Quá khứ | platted | platted hoặc plattedst¹ | platted | platted | platted | platted |
Tương lai | will/shall² plat | will/shall plat hoặc wilt/shalt¹ plat | will/shall plat | will/shall plat | will/shall plat | will/shall plat |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plat | plat hoặc plattest¹ | plat | plat | plat | plat |
Quá khứ | platted | platted | platted | platted | platted | platted |
Tương lai | were to plat hoặc should plat | were to plat hoặc should plat | were to plat hoặc should plat | were to plat hoặc should plat | were to plat hoặc should plat | were to plat hoặc should plat |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | plat | — | let’s plat | plat | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.