Bước tới nội dung
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Danh từ[sửa]
plebeian /plɪ.ˈbi.ən/
- Người bình dân ((từ cổ, nghĩa cổ) La-mã).
- Người bình dân, người thuộc tầng lớp nghèo.
Tính từ[sửa]
plebeian /plɪ.ˈbi.ən/
- Bình dân, hạ lưu.
- Tầm thường, thô lỗ, đê tiện.
- plebeian tastes — những sở thích tầm thường
Tham khảo[sửa]
-