plotted
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]plotted
Chia động từ
[sửa]plot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to plot | |||||
Phân từ hiện tại | plotting | |||||
Phân từ quá khứ | plotted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plot | plot hoặc plottest¹ | plots hoặc plotteth¹ | plot | plot | plot |
Quá khứ | plotted | plotted hoặc plottedst¹ | plotted | plotted | plotted | plotted |
Tương lai | will/shall² plot | will/shall plot hoặc wilt/shalt¹ plot | will/shall plot | will/shall plot | will/shall plot | will/shall plot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plot | plot hoặc plottest¹ | plot | plot | plot | plot |
Quá khứ | plotted | plotted | plotted | plotted | plotted | plotted |
Tương lai | were to plot hoặc should plot | were to plot hoặc should plot | were to plot hoặc should plot | were to plot hoặc should plot | were to plot hoặc should plot | were to plot hoặc should plot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | plot | — | let’s plot | plot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.