plot
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈplɑːt/
Hoa Kỳ | [ˈplɑːt] |
Danh từ
[sửa]plot /ˈplɑːt/
- Mảnh đất nhỏ, miếng đất.
- a plot of vegetable — miếng đất trồng rau
- Tình tiết, cốt truyện, kịch bản (kịch, tiểu thuyết... ).
- (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Sơ đồ, đồ thị, biểu đồ, đồ án.
- Âm mưu, mưu đồ.
- to hatch a plot — ngấm ngầm bày mưu lập kế
Ngoại động từ
[sửa]plot ngoại động từ /ˈplɑːt/
- Vẽ sơ đồ, vẽ đồ thị, vẽ biểu đồ, dựng đồ án (một công trình xây dựng... ).
- Đánh dấu trên cơ sở, đánh dấu trên đồ án.
- Âm mưu, mưu tính, bày mưu.
- to plot a crime — âm mưu tội ác
Chia động từ
[sửa]plot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to plot | |||||
Phân từ hiện tại | plotting | |||||
Phân từ quá khứ | plotted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plot | plot hoặc plottest¹ | plots hoặc plotteth¹ | plot | plot | plot |
Quá khứ | plotted | plotted hoặc plottedst¹ | plotted | plotted | plotted | plotted |
Tương lai | will/shall² plot | will/shall plot hoặc wilt/shalt¹ plot | will/shall plot | will/shall plot | will/shall plot | will/shall plot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plot | plot hoặc plottest¹ | plot | plot | plot | plot |
Quá khứ | plotted | plotted | plotted | plotted | plotted | plotted |
Tương lai | were to plot hoặc should plot | were to plot hoặc should plot | were to plot hoặc should plot | were to plot hoặc should plot | were to plot hoặc should plot | were to plot hoặc should plot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | plot | — | let’s plot | plot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Nội động từ
[sửa]plot nội động từ /ˈplɑːt/
Thành ngữ
[sửa]Chia động từ
[sửa]plot
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to plot | |||||
Phân từ hiện tại | plotting | |||||
Phân từ quá khứ | plotted | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plot | plot hoặc plottest¹ | plots hoặc plotteth¹ | plot | plot | plot |
Quá khứ | plotted | plotted hoặc plottedst¹ | plotted | plotted | plotted | plotted |
Tương lai | will/shall² plot | will/shall plot hoặc wilt/shalt¹ plot | will/shall plot | will/shall plot | will/shall plot | will/shall plot |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | plot | plot hoặc plottest¹ | plot | plot | plot | plot |
Quá khứ | plotted | plotted | plotted | plotted | plotted | plotted |
Tương lai | were to plot hoặc should plot | were to plot hoặc should plot | were to plot hoặc should plot | were to plot hoặc should plot | were to plot hoặc should plot | were to plot hoặc should plot |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | plot | — | let’s plot | plot | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.
Tham khảo
[sửa]- "plot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /plɔ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
plot /plɔ/ |
plots /plɔ/ |
plot gđ /plɔ/
Tham khảo
[sửa]- "plot", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)