Bước tới nội dung

počasí

Từ điển mở Wiktionary
Xem thêm: počasi

Tiếng Séc

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Kế thừa từ tiếng Séc cổ počěsie. Phép phân tích bề mặt: po- +‎ čas +‎ .

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): [ˈpot͡ʃasiː]
  • (tập tin)

Danh từ

[sửa]

počasí gt

  1. Thời tiết.

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • počasí, Příruční slovník jazyka českého, 1935–1957
  • počasí, Slovník spisovného jazyka českého, 1960–1971, 1989
  • počasí”, Internetová jazyková příručka