pointe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
pointe
/pwɛ̃t/
pointes
/pwɛ̃t/

pointe gc /pwɛ̃t/

  1. Mũi.
    Pointe d’aiguille — mũi kim
    Sur la pointe des pieds — đầu mũi chân, nhón chân
    Pointe de terre — (địa lý, địa chất) mũi đất
    Pointe de graveur — mũi khắc, mũi trổ
    Pointe d’avant garde — (quân sự) mũi tiên phong
  2. Chỏm.
    Pointe d’un clocher — chỏm gác chuông
  3. Đinh dài.
  4. Thẹo vải; khăn mỏ qụa (hình tam giác); , lót (của trẻ em, hình tam giác).
  5. Cao điểm, cao độ.
    Heures de pointe — giờ cao điểm (dùng điện...)
    Pointe de vitesse — cao độ tốc lực
  6. Lời dí dỏm.
    Parler par pointes — nói bằng những lời dí dỏm
  7. Chút ít, một .
    Pointe de malice — chút ít tinh quái
    à pointe de l’épée — xem épée
    avoir une pointe de vin — ngà ngà say
    en pointe — nhọn hoắc
    être à la pointe de — tiến xa hơn mọi người; ở vào hàng đầu
    la pointe du jour — lúc tảng sáng
    pointe d’asperge — đọt măng tây
    pousser sa pointe; suivre sa pointe — (thân mật; từ cũ, nghĩa cũ) tiếp tục tiến hành+ tiến bước

Tham khảo[sửa]