polar
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈpoʊ.lɜː/
Tính từ[sửa]
polar /ˈpoʊ.lɜː/
- (Thuộc) Địa cực, ở địa cực.
- (Điện học) Có cực.
- (Toán học) Cực.
- polar angle — góc cực
- (Nghĩa bóng) Hoàn toàn đối nhau, hoàn toàn trái ngược nhau.
Danh từ[sửa]
polar /ˈpoʊ.lɜː/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɔ.laʁ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
polar /pɔ.laʁ/ |
polars /pɔ.laʁ/ |
polar gđ /pɔ.laʁ/
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Tiểu thuyết trinh thám.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)