Bước tới nội dung

polar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
polar

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpoʊ.lɜː/

Tính từ

[sửa]

polar /ˈpoʊ.lɜː/

  1. (Thuộc) Địa cực, ở địa cực.
  2. (Điện học) cực.
  3. (Toán học) Cực.
    polar angle — góc cực
  4. (Nghĩa bóng) Hoàn toàn đối nhau, hoàn toàn trái ngược nhau.

Danh từ

[sửa]

polar /ˈpoʊ.lɜː/

  1. (Toán học) Đường cực, diện cực.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pɔ.laʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
polar
/pɔ.laʁ/
polars
/pɔ.laʁ/

polar /pɔ.laʁ/

  1. (Tiếng lóng, biệt ngữ) Tiểu thuyết trinh thám.

Tham khảo

[sửa]