polar
Giao diện
Tiếng Anh

Cách phát âm
- IPA: /ˈpoʊ.lɜː/
Tính từ
polar /ˈpoʊ.lɜː/
Danh từ
polar /ˈpoʊ.lɜː/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “polar”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /pɔ.laʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| polar /pɔ.laʁ/ |
polars /pɔ.laʁ/ |
polar gđ /pɔ.laʁ/
- (Tiếng lóng, biệt ngữ) Tiểu thuyết trinh thám.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “polar”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)