pollard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpɑː.lɜːd/

Danh từ[sửa]

pollard /ˈpɑː.lɜːd/

  1. Con thú đã rụng sừng, thú mất sừng; không sừng, cừu không sừng, không sừng.
  2. Cây bị cắt ngọn.
  3. Cám mịn còn ít bột.

Ngoại động từ[sửa]

pollard ngoại động từ /ˈpɑː.lɜːd/

  1. Cắt ngọn, xén ngọn (cây).

Tham khảo[sửa]