Bước tới nội dung

polymerize

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pə.ˈlɪ.mə.ˌrɑɪz/

Ngoại động từ

[sửa]

polymerize ngoại động từ /pə.ˈlɪ.mə.ˌrɑɪz/

  1. (Hoá học) Trùng hợp.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]