Bước tới nội dung

pond

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
pond

Cách phát âm

  • IPA: /ˈpɑːnd/
Hoa Kỳ

Danh từ

pond (số nhiều ponds)

  1. Ao.
  2. (Đùa cợt) Biển.

Ngoại động từ

pond (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn ponds, phân từ hiện tại ponding, quá khứ đơn và phân từ quá khứ ponded)

  1. (+ back, up) Ngăn, be bờ (dòng nước... ) để giữ nước.

Nội động từ

pond (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn ponds, phân từ hiện tại ponding, quá khứ đơn và phân từ quá khứ ponded)

  1. Thành ao, thành vũng.

Tham khảo