pond
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]
Cách phát âm
- IPA: /ˈpɑːnd/
| [ˈpɑːnd] |
Danh từ
pond (số nhiều ponds)
Ngoại động từ
pond (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn ponds, phân từ hiện tại ponding, quá khứ đơn và phân từ quá khứ ponded)
Nội động từ
pond (ngôi thứ ba số ít thì hiện tại đơn ponds, phân từ hiện tại ponding, quá khứ đơn và phân từ quá khứ ponded)
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “pond”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)