pontage
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
pontage
Tham khảo[sửa]
- "pontage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɔ̃.taʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pontage /pɔ̃.taʒ/ |
pontages /pɔ̃.taʒ/ |
pontage gđ /pɔ̃.taʒ/
Tham khảo[sửa]
- "pontage", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)