portière
Tiếng Anh[sửa]
Danh từ[sửa]
portière
Tham khảo[sửa]
- "portière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /pɔʁ.tjɛʁ/
Danh từ[sửa]
portière gc /pɔʁ.tjɛʁ/
Tính từ[sửa]
portière gc /pɔʁ.tjɛʁ/
- (Động vật học) Có chửa; thành thục.
- Vache portière — bò cái thành thục (đã đến tuổi lấy đực)
Danh từ[sửa]
portière gc /pɔʁ.tjɛʁ/
Tham khảo[sửa]
- "portière", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)