portière

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

portière

  1. Màn treo ở cửa ra vào.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pɔʁ.tjɛʁ/

Danh từ[sửa]

portière gc /pɔʁ.tjɛʁ/

  1. Cửa xe.
  2. Màn cửa, rèm cửa.

Tính từ[sửa]

portière gc /pɔʁ.tjɛʁ/

  1. (Động vật học) Có chửa; thành thục.
    Vache portière — bò cái thành thục (đã đến tuổi lấy đực)

Danh từ[sửa]

portière gc /pɔʁ.tjɛʁ/

  1. Tàu ghép làm cầu phao.

Tham khảo[sửa]