possessively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pə.ˈzɛ.sɪv.li/

Phó từ[sửa]

possessively /pə.ˈzɛ.sɪv.li/

  1. Sở hữu, chiếm hữu.
  2. Tỏ ý muốn có, tỏ ý muốn chiếm hữu.
  3. Ích kỷ, không muốn chia xẻ với ai; đòi hỏi sự quan tâm, đối xử (ai) như thể mìnhchủ của họ.
  4. <ngôn> sở hữu.

Tham khảo[sửa]