poursuite
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /puʁ.sɥit/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
poursuite /puʁ.sɥit/ |
poursuites /puʁ.sɥit/ |
poursuite gc /puʁ.sɥit/
- Sự đuổi theo, sự truy kích.
- Sự theo đuổi, sự theo đuổi.
- La poursuite de l’argent — sự theo đuổi tiền tài
- (Luật học, pháp lý) Sự truy tố.
- (Thể dục thể thao) Cuộc đua xe đạp đuổi.
- La poursuite d’un travail — sự tiếp tục một công việc
- (Số nhiều; từ cũ, nghĩa cũ) Sự đeo đẳng (một phụ nữ).
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "poursuite", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)