Bước tới nội dung

poursuite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /puʁ.sɥit/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
poursuite
/puʁ.sɥit/
poursuites
/puʁ.sɥit/

poursuite gc /puʁ.sɥit/

  1. Sự đuổi theo, sự truy kích.
  2. Sự theo đuổi, sự theo đuổi.
    La poursuite de l’argent — sự theo đuổi tiền tài
  3. (Luật học, pháp lý) Sự truy tố.
  4. (Thể dục thể thao) Cuộc đua xe đạp đuổi.
    La poursuite d’un travail — sự tiếp tục một công việc
  5. (Số nhiều; từ cũ, nghĩa cũ) Sự đeo đẳng (một phụ nữ).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]