Bước tới nội dung

précision

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁe.si.zjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
précision
/pʁe.si.zjɔ̃/
précisions
/pʁe.si.zjɔ̃/

précision gc /pʁe.si.zjɔ̃/

  1. Sự chính xác, sự đúng đắn.
    Précision d’une mesure — sự chính xác của một phép đo
    Instrument de précision — dụng cụ chính xác
  2. (Số nhiều) Chi tiết rõ ràng, lời giải thích rõ ràng.
    Demander des précisions — đòi hỏi những lời giải thích rõ ràng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]