précision
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /pʁe.si.zjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
précision /pʁe.si.zjɔ̃/ |
précisions /pʁe.si.zjɔ̃/ |
précision gc /pʁe.si.zjɔ̃/
- Sự chính xác, sự đúng đắn.
- Précision d’une mesure — sự chính xác của một phép đo
- Instrument de précision — dụng cụ chính xác
- (Số nhiều) Chi tiết rõ ràng, lời giải thích rõ ràng.
- Demander des précisions — đòi hỏi những lời giải thích rõ ràng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "précision", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)