présenter

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /pʁe.zɑ̃.te/

Ngoại động từ[sửa]

présenter ngoại động từ /pʁe.zɑ̃.te/

  1. Đưa, dâng, trình.
    Présenter un bouquet — dâng một bó hoa
    Présenter les lettres de créance — trình thư ủy nhiệm
  2. Trình bày, trưng bày.
    Présenter des étoffes — trưng bày vải
    Présenter une théorie — trình bày một học thuyết
  3. Giơ ra.
    Présenter le flanc à l’ennemi — giơ sườn ra phía địch
  4. Giới thiệu.
    Présenter un ami — giới thiệu một người bạn
  5. Biểu thị, tỏ.
    Présenter ses respects — tỏ lòng kính trọng
    présenter les armes — bồng súng chào

Nội động từ[sửa]

présenter nội động từ /pʁe.zɑ̃.te/

  1. (Thân mật) Trông có vẻ, có dáng vẻ.
    Ce jeune homme présente bien — người thanh niên ấy trông có vẻ được đấy

Tham khảo[sửa]