pranged
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]pranged
Chia động từ
[sửa]prang
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to prang | |||||
Phân từ hiện tại | pranging | |||||
Phân từ quá khứ | pranged | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prang | prang hoặc prangest¹ | prangs hoặc prangeth¹ | prang | prang | prang |
Quá khứ | pranged | pranged hoặc prangedst¹ | pranged | pranged | pranged | pranged |
Tương lai | will/shall² prang | will/shall prang hoặc wilt/shalt¹ prang | will/shall prang | will/shall prang | will/shall prang | will/shall prang |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prang | prang hoặc prangest¹ | prang | prang | prang | prang |
Quá khứ | pranged | pranged | pranged | pranged | pranged | pranged |
Tương lai | were to prang hoặc should prang | were to prang hoặc should prang | were to prang hoặc should prang | were to prang hoặc should prang | were to prang hoặc should prang | were to prang hoặc should prang |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | prang | — | let’s prang | prang | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.