prang

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpræŋ/

Ngoại động từ[sửa]

prang ngoại động từ /ˈpræŋ/

  1. (Hàng không) , (từ lóng) ném bom trúng (mục tiêu).
  2. Bắn tan xác, hạ (máy bay).

Chia động từ[sửa]

Tham khảo[sửa]