prawned
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]prawned
Chia động từ
[sửa]prawn
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to prawn | |||||
Phân từ hiện tại | prawning | |||||
Phân từ quá khứ | prawned | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prawn | prawn hoặc prawnest¹ | prawns hoặc prawneth¹ | prawn | prawn | prawn |
Quá khứ | prawned | prawned hoặc prawnedst¹ | prawned | prawned | prawned | prawned |
Tương lai | will/shall² prawn | will/shall prawn hoặc wilt/shalt¹ prawn | will/shall prawn | will/shall prawn | will/shall prawn | will/shall prawn |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prawn | prawn hoặc prawnest¹ | prawn | prawn | prawn | prawn |
Quá khứ | prawned | prawned | prawned | prawned | prawned | prawned |
Tương lai | were to prawn hoặc should prawn | were to prawn hoặc should prawn | were to prawn hoặc should prawn | were to prawn hoặc should prawn | were to prawn hoặc should prawn | were to prawn hoặc should prawn |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | prawn | — | let’s prawn | prawn | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.