Bước tới nội dung

predecease

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpri.dɪ.ˈsis/

Ngoại động từ

[sửa]

predecease ngoại động từ /ˌpri.dɪ.ˈsis/

  1. (Luật pháp) Chết trước (ai).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]