predictor
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prɪ.ˈdɪk.tɜː/
Danh từ
[sửa]predictor /prɪ.ˈdɪk.tɜː/
- Người nói trước; người đoán trước, nhà tiên tri.
- (Quân sự) Máy đo ngầm, máy quan trắc (các định tầm cao, hướng... của máy bay địch để bắn).
Tham khảo
[sửa]- "predictor", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)