Bước tới nội dung

prefabricate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌpri.ˈfæ.brɪ.ˌkeɪt/

Ngoại động từ

[sửa]

prefabricate ngoại động từ /ˌpri.ˈfæ.brɪ.ˌkeɪt/

  1. Làm sẵn, đúc sẵn (các bộ phận của một toà nhà).

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]