preprint
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈpri.ˌprɪnt/
Danh từ
[sửa]preprint /ˈpri.ˌprɪnt/
- Việc in báo cáo, diễn văn trước khi đọc.
- Bài nghiên cứu phát dưới hình thức sơ bộ trước khi xuất bản.
- Phần in trước (td quảng cáo) trước bài chính.
Ngoại động từ
[sửa]preprint ngoại động từ /ˈpri.ˌprɪnt/
- In trước.
Tham khảo
[sửa]- "preprint", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)