preprint

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈpri.ˌprɪnt/

Danh từ[sửa]

preprint /ˈpri.ˌprɪnt/

  1. Việc in báo cáo, diễn văn trước khi đọc.
  2. Bài nghiên cứu phát dưới hình thức sơ bộ trước khi xuất bản.
  3. Phần in trước (td quảng cáo) trước bài chính.

Ngoại động từ[sửa]

preprint ngoại động từ /ˈpri.ˌprɪnt/

  1. In trước.

Tham khảo[sửa]