presented
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]presented
Chia động từ
[sửa]present
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to present | |||||
Phân từ hiện tại | presenting | |||||
Phân từ quá khứ | presented | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | present | present hoặc presentest¹ | presents hoặc presenteth¹ | present | present | present |
Quá khứ | presented | presented hoặc presentedst¹ | presented | presented | presented | presented |
Tương lai | will/shall² present | will/shall present hoặc wilt/shalt¹ present | will/shall present | will/shall present | will/shall present | will/shall present |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | present | present hoặc presentest¹ | present | present | present | present |
Quá khứ | presented | presented | presented | presented | presented | presented |
Tương lai | were to present hoặc should present | were to present hoặc should present | were to present hoặc should present | were to present hoặc should present | were to present hoặc should present | were to present hoặc should present |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | present | — | let’s present | present | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.