presentment
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prɪ.ˈzɛnt.mənt/
Danh từ
[sửa]presentment /prɪ.ˈzɛnt.mənt/
- Sự trình diễn (ở sân khấu).
- Sự trình bày, sự biểu thị, sự miêu tả; cách trình bày, cách biểu thị.
- (Tôn giáo) Sự phản kháng lên giám mục.
- (Pháp lý) Lời phát biểu của hội thẩm.
Tham khảo
[sửa]- "presentment", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)