preservative
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /prɪ.ˈzɜː.və.tɪv/
Tính từ
[sửa]preservative /prɪ.ˈzɜː.və.tɪv/
- Để phòng giữ, để gìn giữ, để bảo quản, để bảo tồn, để duy trì.
- preservative measure — biện pháp phòng giữ
- preservative drug — thuốc phòng bệnh
Danh từ
[sửa]preservative /prɪ.ˈzɜː.və.tɪv/
Tham khảo
[sửa]- "preservative", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)