Bước tới nội dung

prevaricate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /prɪ.ˈvɛr.ə.ˌkeɪt/
Hoa Kỳ

Nội động từ

[sửa]

prevaricate nội động từ /prɪ.ˈvɛr.ə.ˌkeɪt/

  1. nói thoái thác, nói quanh co; làm quanh co.

Chia động từ

[sửa]

Tham khảo

[sửa]