Bước tới nội dung

primo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈpri.ˌmoʊ/

Danh từ

[sửa]

primo /ˈpri.ˌmoʊ/ (Số nhiều: primos)

  1. (Âm nhạc) Phần đầu hay phần chủ đạo trong một bộ đôi hay một bộ ba.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁi.mɔ/

Phó từ

[sửa]

primo /pʁi.mɔ/

  1. Một .

Tham khảo

[sửa]