prised
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Động từ
[sửa]prised
Chia động từ
[sửa]prise
Dạng không chỉ ngôi | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|
Động từ nguyên mẫu | to prise | |||||
Phân từ hiện tại | prising | |||||
Phân từ quá khứ | prised | |||||
Dạng chỉ ngôi | ||||||
số | ít | nhiều | ||||
ngôi | thứ nhất | thứ hai | thứ ba | thứ nhất | thứ hai | thứ ba |
Lối trình bày | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prise | prise hoặc prisest¹ | prises hoặc priseth¹ | prise | prise | prise |
Quá khứ | prised | prised hoặc prisedst¹ | prised | prised | prised | prised |
Tương lai | will/shall² prise | will/shall prise hoặc wilt/shalt¹ prise | will/shall prise | will/shall prise | will/shall prise | will/shall prise |
Lối cầu khẩn | I | you/thou¹ | he/she/it/one | we | you/ye¹ | they |
Hiện tại | prise | prise hoặc prisest¹ | prise | prise | prise | prise |
Quá khứ | prised | prised | prised | prised | prised | prised |
Tương lai | were to prise hoặc should prise | were to prise hoặc should prise | were to prise hoặc should prise | were to prise hoặc should prise | were to prise hoặc should prise | were to prise hoặc should prise |
Lối mệnh lệnh | — | you/thou¹ | — | we | you/ye¹ | — |
Hiện tại | — | prise | — | let’s prise | prise | — |
- Cách chia động từ cổ.
- Thường nói will; chỉ nói shall để nhấn mạnh. Ngày xưa, ở ngôi thứ nhất, thường nói shall và chỉ nói will để nhấn mạnh.